Có 2 kết quả:

剖視圖 pōu shì tú ㄆㄡ ㄕˋ ㄊㄨˊ剖视图 pōu shì tú ㄆㄡ ㄕˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) section view
(2) cutaway view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) section view
(2) cutaway view

Bình luận 0